Từ điển Thiều Chửu
塑 - tố
① Ðắp tượng.

Từ điển Trần Văn Chánh
塑 - tố
Nặn, đắp (tượng): 塑像 Nặn tượng; 泥塑 Tượng đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
塑 - tố
Đắp lên. Phết lên — Dùng đất nặn lên. Td: Tố tượng ( nặn tượng ).